000 -LEADER |
fixed length control field |
00978nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000352 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104020.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2000 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
3.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
639.31 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
639.5 |
Item number |
L |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Dự án VIE/97/P11 |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Làm thế nào nuôi tôm sú có hiệu quả |
Statement of responsibility, etc. |
Dự án VIE/97/P11 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
[knxb] |
Date of publication, distribution, etc. |
2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
27tr. |
Other physical details |
Minh họa, hình ảnh không màu |
Dimensions |
21cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Sách hướng dẫn sản xuất nông nghiệp và ngư nghiệp dành cho nhóm giới và sức khỏe sinh sản |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung cuốn sách gồm 3 phần: Lợi ích và công tác chuẩn bị cho việc nuôi tôm sú. Đặc điểm sinh sống của tôm sú. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tôm |
General subdivision |
Kỹ thuật nuôi |
-- |
Môi trường sống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thủy sản |
916 ## - |
-- |
2006 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|