000 -LEADER |
fixed length control field |
00772nam a2200241Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003520 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511145527.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
121123s1991 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
315.97 |
Item number |
N |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Niên giám thống kê 1989 |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Statistical year book |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Tổng cục thống kê |
Date of publication, distribution, etc. |
1991 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
291tr. |
Dimensions |
22cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Niên giám thống kê 1989 bao gồm những số liệu phản ánh tình hình kinh tế - xã hội nước ta năm 1989 và một số chỉ tiêu thời kỳ 1980 - 1989. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Số liệu thống kê |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dân số |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lê Thị Lệ Huyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |