Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Số liệu thống kê Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. (Biểu ghi số 3523)

000 -LEADER
fixed length control field 00880nam a2200241Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003523
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511145529.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 121123s1992 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 315.97
Item number S
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Số liệu thống kê Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Tổng cục Thống Kê
Date of publication, distribution, etc. 1992
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 159tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Thống kê số liệu của các ngành như Công nghiệp, Xây dựng, Nông nghiệp, Thương nghiệp, Giáo dục, Văn hóa, Y tế, Vận tải và Đời sống của Nước CHXHCNVN trong năm 1986 - 1991.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn hóa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Y tế
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Lê Thị Lệ Huyên
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 TK.000177 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha