Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Từ điển nông nghiệp Anh - Việt (Biểu ghi số 3529)

000 -LEADER
fixed length control field 01031nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003529
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511145533.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 121126s2007 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 200000đ.
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 630.03
Item number T
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đường, Hồng Dật
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Từ điển nông nghiệp Anh - Việt
Statement of responsibility, etc. Đường Hồng Dật
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. TP.Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 1220tr.
Dimensions 24cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giúp hiểu rõ những thuật ngữ thông qua tiếng Việt được dịch từ tiếng Anh, mà có thể những từ điển thôn dụng khác không có đủ để tham khảo
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nông nghiệp
General subdivision Từ điển
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Từ điển
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Anh - Việt
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Chí Bửu
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Lang
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Hiếu Hiền [cùng những người khác...]
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Xuân Phương
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 TD.000057 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha