Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá lóc thương phẩm (Biểu ghi số 353)

000 -LEADER
fixed length control field 00945nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000353
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104020.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2005 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 5.800đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 639.3
Item number K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dương, Tấn Lộc
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá lóc thương phẩm
Statement of responsibility, etc. Dương Tấn Lộc
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [kđ]
Name of publisher, distributor, etc. Nxb.Thanh hóa
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 45tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung cuốn sách gồm các nội dung sau: Một số đặc điểm, Kỹ thuật sản xuất giống, Kỹ thuật nuôi cá lóc, cá tai tượng.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cá tai tượng
General subdivision Kỹ thuật nuôi
-- Kỹ thuật sản xuất giống
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cá lóc
General subdivision Kỹ thuật nuôi
-- Kỹ thuật sản xuất giống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thủy sản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term
916 ## -
-- 2006
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.009095 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.009096 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.009097 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.009098 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.009099 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012819 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha