000 -LEADER |
fixed length control field |
01109nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003532 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511145538.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
121126s1971 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
615.103 |
Item number |
D |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ Y tế |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Dược điển Việt Nam |
Remainder of title |
Pharmacopoeia Vietnamica |
Statement of responsibility, etc. |
Bộ Y tế |
Number of part/section of a work |
Tập 1 |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
In lần thứ nhất |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Y học |
Date of publication, distribution, etc. |
1971 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
945tr. |
Dimensions |
27cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Việt Nam Dân chủ Cộng hòa - Bộ Y tế. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Danh mục các chuyên luận trong dược điển Việt Nam. Những quy định chung trong dược điển, những chữ viết tắt dùng trong dược điển Việt Nam. Những phương pháp kiểm nghiệm chung như: Xác định độ hòa tan, xác định độ trong, độ PH...Những hóa chất và dung dịch dùng trong kiểm nghiệm. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Dược |
Form subdivision |
Từ điển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thuốc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vietnamese pharmacopoeia |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dược điển |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lệ Huyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |