Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Từ điển tiếng Việt thông dụng. (Biểu ghi số 3536)

000 -LEADER
fixed length control field 00979nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003536
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511145540.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 121126s1996 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 495.922 03
Item number T
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Từ điển tiếng Việt thông dụng.
246 ## - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Vietnamese dictionary
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục
Date of publication, distribution, etc. 1996
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 1326tr.
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cung cấp cho học sinh và đông đảo bạn đọc một cuốn sách công cụ để tra cứu, học tập, sử dụng và trau dồi cách dùng từ tiếng Việt hiện đại. Sách thu thập và giải nghĩa những từ ngữ cơ bản và thông dụng nhât trong tiếng Việt hiện đại.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tiếng Việt
Form subdivision Từ điển
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiếng việt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Từ điển tiếng việt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiếng việt thông dụng
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 TD.000020 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 TD.000021 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha