000 -LEADER |
fixed length control field |
01032nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003541 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511145543.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
121127s1998 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
303.597 |
Item number |
V |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi, Đức Tiến |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Việt Nam toàn cảnh. Viet Nam discovery |
Statement of responsibility, etc. |
Bùi Đức Tuyến |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thống kê |
Date of publication, distribution, etc. |
1998 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
658tr. |
Dimensions |
29cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cung cấp thêm những thông tin mới phù hợp với diễn biến tình hình kinh tế - xã hội từ 1995 đến nay và những thay đổi trong định hướng chiển lược phát triển kinh tế - xã hội của cả nước và từng địa phương trên con đường bước vào thế kỷ 21 |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thống kê |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Toàn cảnh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Discovery |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Hữu Đức Minh |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ, Lộng Đức Nhân |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Xuân Phương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |