000 -LEADER |
fixed length control field |
01364nam a2200325Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003542 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511145544.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
121127s1994 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
959.704 |
Item number |
C |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Nhâm |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Có một Việt Nam như thế. Such is Vietnam |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Nhâm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị Quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. |
1994 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
299tr |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Kỷ niệm 50 năm Quốc khánh nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung giới thiệu đất nước, con người, thắng cảnh du lịch, truyền thống lịch sử - văn hóa, những thành tựu của chặng đường 50 năm trong thời đại Hồ Chí Minh, những kết quả bước đầu rất quan trọng của thời kỳ đổi mới và triển vọng phát triển trong tương lai của Việt Nam. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Việt Nam |
Form subdivision |
Thống kê |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Truyền thống lịch sử - văn hóa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất nước |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Con người |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thành tựu |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Thiếu Sơn |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan, Huy Lê |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan, Đại Doãn [cùng những người khác...] |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Xuân Phương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |