Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Từ điển toán học và điều khiển học trong kinh tế. (Biểu ghi số 3543)

000 -LEADER
fixed length control field 01023nam a2200241Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003543
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511145545.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 121127s1980 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 510.03
Item number T
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Từ điển toán học và điều khiển học trong kinh tế.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật
Date of publication, distribution, etc. 1980
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 665tr.
Dimensions 24cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Xuất bản phẩm từ điển - tra cứu này tổng quát hóa, hệ thống hóa và trình bày dưới hình thức ngắn gọn và dễ hiểu những thành tựu chính của những nghiên cứu lý luận và ứng dụng toán kinh tế. Trong này có định nghĩa và giải thích hững khái niệm toán học, điều khiển học và kinh tế quan trọng nhất.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Toán học
Form subdivision Từ điển
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Toán học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điều khiển học
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 TD.000036 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 TD.000037 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 TD.000253 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha