Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

140 câu hỏi về phòng trị bệnh cho baba - ếch - tôm - cá - lươn - cua (Biểu ghi số 355)

000 -LEADER
fixed length control field 01092nam a2200325Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000355
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104021.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2005 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 25.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 639.3-09
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 639
Item number M
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Quốc Bảo
245 10 - TITLE STATEMENT
Title 140 câu hỏi về phòng trị bệnh cho baba - ếch - tôm - cá - lươn - cua
Statement of responsibility, etc. Phan Quốc Bảo, Hà Kim Sinh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [kđ]
Name of publisher, distributor, etc. Nxb.Hải phòng
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 225tr.
Dimensions 19cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Tủ sách 10 vạn cách áp dụng khoa học kỹ thuật ở nông thôn
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung cuốn sách giới thiệu những câu hỏi và đáp về đặc điểm, các bệnh thường gặp, cách phòng bệnh, chữa bệnh cho baba, ếch, tôm, cá, lươn, cua.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thủy sản
Form subdivision Hỏi và đáp.
General subdivision Phòng trị bệnh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ếch
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Baba
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lươn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hà, Kim sinh
916 ## -
-- 2006
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.009110 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.009111 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.009112 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.009113 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.009114 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.009115 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.009117 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.009118 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.009119 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.009116 2020-03-02 2018-03-15 Sách in 1 2020-02-11

Powered by Koha