000 -LEADER |
fixed length control field |
01092nam a2200325Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000355 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104021.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2005 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
25.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
639.3-09 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
639 |
Item number |
M |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan, Quốc Bảo |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
140 câu hỏi về phòng trị bệnh cho baba - ếch - tôm - cá - lươn - cua |
Statement of responsibility, etc. |
Phan Quốc Bảo, Hà Kim Sinh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
[kđ] |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb.Hải phòng |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
225tr. |
Dimensions |
19cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tủ sách 10 vạn cách áp dụng khoa học kỹ thuật ở nông thôn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung cuốn sách giới thiệu những câu hỏi và đáp về đặc điểm, các bệnh thường gặp, cách phòng bệnh, chữa bệnh cho baba, ếch, tôm, cá, lươn, cua. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thủy sản |
Form subdivision |
Hỏi và đáp. |
General subdivision |
Phòng trị bệnh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cá |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ếch |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Baba |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lươn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hà, Kim sinh |
916 ## - |
-- |
2006 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|