Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Từ điển ngữ pháp tiếng Nhật (Biểu ghi số 3556)

000 -LEADER
fixed length control field 00873nam a2200217Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003556
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511145556.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 121129s1999 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 495.603
Item number T
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Từ điển ngữ pháp tiếng Nhật
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nhà xuất bản Trẻ
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 614tr.
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đây là quyển từ điển dùng những cấu trúc tiếng Việt tương đương với cấu trúc tiếng Nhật để giúp người sử dụng có thể dễ dàng chuyển từ câu dịch sang tiếng Nhật. Đây là quyển từ điển rất có ích cho những người mới bắt đầu học tiếng Nhật.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tiếng Nhật
General subdivision Từ điển
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiếng Nhật
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 TD.000019 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha