000 -LEADER |
fixed length control field |
01391nam a2200361Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003557 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511145557.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
121129s1978 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
630.03 |
Item number |
T |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Khả Kế |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Từ điển Nông nghiệp Anh - Việt. |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Khả Kế (chủ biên) |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
English - Vietnamese agricultural dictionary |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học và kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
1978 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
294tr. |
Dimensions |
24cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Có khoảng 25000 thuật ngữ thuộc các bộ môn chủ yếu: trồng trọt, chăn nuôi, bảo vệ thực vật, thú y, thổ những, nông hóa, thủy nông, ngư nghiệp và lâm nghiệp. Ngoài ra sách còn có một số ít thuật ngữ về di truyền, sinh thái, sinh lý, giải phẫu...thường dùng trong ngành nông nghiệp |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nông nghiệp |
Form subdivision |
Từ điển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thuật ngữ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Từ điển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lâm, Công Định |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Xuân Hiển |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Bá Mão |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Gia Tư |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Văn Căn |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Vĩnh Phước |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Hữu Quán |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trịnh, Văn Thịnh |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Xuân Phương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |