000 -LEADER |
fixed length control field |
00985nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003558 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511145558.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
121129s2001 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
340.03 |
Item number |
T |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Từ điển giải thích thuật ngữ pháp lý thông dụng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
515tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đây là cuốn sách tra cứu luật học được biên soạn thâu tóm nhiều ngành luật khác nhau, giải nghĩa khoảng 1500 thuật ngữ pháp lý như: Hiến pháp, Lý luận nhà nước, Hành chính, Hình sự,Kinh tế, Hôn nhân gia đình, Đất đai, Lao động,... |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Luật |
General subdivision |
Từ điển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hôn nhân |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Luật hình sự |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Luật dân sự |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất đai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lao động |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |