000 -LEADER |
fixed length control field |
01336nam a2200241Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003559 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511145558.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
121129s1997 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
660.603 |
Item number |
T |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Từ điển Công nghệ sinh học Việt - Pháp - Anh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học và kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
1997 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
324tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Công nghệ sinh học hiện đại là một lĩnh vực mới, với nhiều khái niệm và thuật ngữ phức tạp. Cuốn từ điển này gồm 2500 thuật ngữ và tập hợp từ có chọn lọc thuộc các lĩnh vực sinh học phân tử, di truyền học phân tử, vi sinh học, hóa sinh học, y sinh học,...có liên quan tới nông lâm ngư nghiệp, bảo vệ sức khỏe, chế biến thực phẩm, hóa dược, bảo vệ môi trường,...Cuốn từ điển có phần tra cứu đối chiếu thuật ngữ Công nghệ sinh học Anh - Việt, Pháp - Việt nhằm đáp ứng yêu cầu tiện dụng của bạn đọc hiện nay. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Công nghệ sinh học |
General subdivision |
Từ điển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông lâm ngư nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chế biến thực phẩm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hóa dược |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |