000 -LEADER |
fixed length control field |
01320nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000356 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104021.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2006 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
14.500đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
639.31 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
639.31 |
Item number |
N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Tân Tiến |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nuôi cá nước ngọt. |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Tân Tiến, Đỗ Đoàn Hiệp |
Number of part/section of a work |
Quyển 1 |
Name of part/section of a work |
Những điều cần biết khi nuôi cá nước tĩnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
[kđ] |
Name of publisher, distributor, etc. |
Lao động xã hội |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
120tr. |
Dimensions |
19cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Trung tâm nghiên cứu xuất bản sách và tạp chí |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung cuốn sách gồm 7 phần: Giới thiệu những loại cá nuôi chủ yếu trong ao và nguồn gốc của chúng. Một số đặc điểm về đời sống của cá. Ao và các vùng thủy vực nuôi cá. Thức ăn cho cá. Sản xuất cá giống. Một số biện pháp kỹ thuật quan trọng khi nuôi cá ao nước tĩnh. Sản xuất và thị trường cá thịt. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cá |
General subdivision |
Kỹ thuật nuôi cá nước tĩnh |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cá nước ngọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật nuôi |
-- |
Cá |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ, Đoàn Hiệp |
916 ## - |
-- |
2006 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|