Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Dự báo thế kỷ 21. (Biểu ghi số 3567)

000 -LEADER
fixed length control field 01146nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003567
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511145607.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 121203s1998 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 115.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 303.490 905
Item number D
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Dự báo thế kỷ 21.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [Hà Nội]
Name of publisher, distributor, etc. Thống kê
Date of publication, distribution, etc. 1998
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 1007tr.
Dimensions 24cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Dự báo thế kỷ 21 là kết quả nghiên cứu của các nhà khoa học nhiều nước thuộc nhiều lĩnh vực như: chính trị, kinh tế, quân sự, khoa học kĩ thuật, văn hóa xã hội, nhân văn...Các tác giả muốn gửi gắm tới bạn đọc những quan niệm mới về con người hiện đại, trí tuệ hiện đại, năng lực hiện đại để sáng tạo nên một thế kỷ 21 kỳ diệu.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thế kỷ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dự báo thế kỷ 21
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dự báo kinh tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dự báo về môi trường
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dự báo về văn hóa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dự báo về quân sự
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Lệ Huyên
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 TK.000190 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 TK.000189 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 TK.000191 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 TK.000196 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha