Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Từ điển điện điện tử Anh - Việt. (Biểu ghi số 3568)

000 -LEADER
fixed length control field 01032nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003568
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511145607.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 121203s1999 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 170000đ.
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.381 03
Item number T
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Xuân Khai
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Từ điển điện điện tử Anh - Việt.
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Xuân Khai
246 01 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title The English - Vietnamese illustrated Dictionary of Electricity and Electronics.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Name of publisher, distributor, etc. Thống kê
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 1695tr.
Dimensions 21cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Có khoảng 60.000 mục từ, thuật ngữ Điện - Điện Tử thường gặp
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Điện - Điện tử
Form subdivision Từ điển
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Linh kiện bán dẫn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điện - Điện tử
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mạch điện tử
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Sơn
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bích, Thủy
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Quang, Thiện [cùng những người khác...]
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Xuân Phương
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 TD.000110 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 TD.000255 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha