Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Từ điển văn hóa Đông Nam Á phổ thông. (Biểu ghi số 3579)

000 -LEADER
fixed length control field 01025nam a2200241Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003579
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511145618.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 121204s1999 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 398.329 590 3
Item number T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô, Văn Doanh
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Từ điển văn hóa Đông Nam Á phổ thông.
Statement of responsibility, etc. Ngô Văn Doanh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Văn hóa - Thông tin
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 587tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cung cấp những kiến thức về văn hóa Đông Nam Á chủ yếu cho người Việt Nam dưới dạng phổ thông, Văn hóa Đông Nam Á: một nền văn hóa thống nhất trong đa dạng; một nền văn hóa đa tộc người; một nền văn hóa mở đối với các luồng ảnh hưởng từ bên ngoài tới; một nền văn hóa vừa hội nhập vừa xa xưa.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Văn hóa
General subdivision Từ điển
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn hóa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đông Nam Á
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 TD.000011 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 TD.000012 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha