000 -LEADER |
fixed length control field |
01160nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000358 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104022.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2008 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
35000 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
634 |
Item number |
K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Thế Tục |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kỹ thuật cải tạo vườn tạp |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Thế Tục |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
282tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tổng quan về sản xuất một số cây ăn quả chủ yếu ở nước ta. Tính cấp thiết của việc cải tạo vườn tạp.Chọn cây ăn quả thích hợp với điều kiện khí hậu. Chọn cây ăn quả thích hợp với từng loại đất. Các giống mới cây ăn quả đã được bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn công nhận |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lâm Nghiệp |
General subdivision |
Cải tạo vườn tạp |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây ăn quả |
General subdivision |
Chọn giống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây ăn quả |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cải tạo vườn tạp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm Nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chọn giống |
916 ## - |
-- |
2009 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|