000 -LEADER |
fixed length control field |
01311nam a2200349Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003584 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511145621.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
121205s1997 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
140.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
603 |
Item number |
T |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Mạnh Chiến |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Từ điển khoa học và công nghệ Pháp - Việt |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Mạnh Chiến |
246 01 - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Dictionaire de science et technologie Francais - Vietnamien |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học và kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
1997 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
1245tr. |
Dimensions |
24cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tập hợp khoảng 70.000 thuật ngữ cơ bản, cẩn thiết và hay gặp nhất của các ngành khoa học và kỹ thuật, các ngàng kinh tế và văn hóa xã hội có sử dụng các thành tựu và thuật ngữ khoa học và kỹ thuật |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Khoa học và kỹ thuật |
Form subdivision |
Từ điển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khoa học và kỹ thuật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn hóa xã hội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khoa học và công nghệ |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi, Thị Chính |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Mộng Hưng |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Việt Long |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Đắc Thắng |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng, Văn Sử |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Xuân Phương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |