000 -LEADER |
fixed length control field |
01208nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003587 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511145623.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
121205s2002 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
031 |
Item number |
T |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Ban biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Từ điển bách khoa Việt Nam 2 |
Statement of responsibility, etc. |
Ban biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Từ điển bách khoa |
Date of publication, distribution, etc. |
2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
1035tr. |
Dimensions |
27cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Bao gồm khoảng 4 vạn mục từ thuộc 40 chuyên ngành văn hóa khoa học, kĩ thuật của Việt Nam và toàn thế giới. Giới thiệu những tri thức cơ bản nhất về đất nước con người, lịch sử xã hội, văn hóa, khoa học, công nghệ Việt Nam xưa và nay; giới thiệu những tri thức văn hóa, khoa học, kỹ thuật của thế giới. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Khoa học - kỹ thuật |
Form subdivision |
Từ điển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn hóa khoa học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khoa học - Kĩ thuật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất nước con người |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lịch sử xã hội |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Xuân Phương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |