000 -LEADER |
fixed length control field |
01566nam a2200337Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000359 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104022.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2006 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
8.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
639.31 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
639.31 |
Item number |
N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Đình Xuân |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nuôi cá nước ngọt. |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Đình Xuân, Đỗ Đoàn Hiệp |
Number of part/section of a work |
Quyển 5 |
Name of part/section of a work |
Kỹ thuật nuôi cá rô phi |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
[kđ] |
Name of publisher, distributor, etc. |
Lao động xã hội |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
51tr. |
Dimensions |
19cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Trung tâm nghiên cứu xuất bản sách và tạp chí |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung cuốn sách gồm 10 phần: Xuất xứ, môi trường sống của cá rô phi. Tiềm năng sản lượng của cá rô phi và công nghệ nuôi thích ứng. Một số đặc điểm sinh học của cá rô phi ảnh hưởng đến công nghệ nuôi. Nhận xét về đối tượng nuôi là cá rô phi. Công nghệ nuôi cá rô phi đạt năng suất từ 10 - 15/tấn/Ha/năm.Sản xuất cá rô phi giống. Cách phòng trừ bệnh cá rô phi và chống rét cho cá. Chuẩn bị thức ăn nuôi cá rô phi. Xu hướng phát triển đối tượng cá rô phi. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cá rô phi |
General subdivision |
Kỹ thuật nuôi |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cá nước ngọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cá rô phi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cá nước ngọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thủy sản |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ, Đoàn Hiệp |
916 ## - |
-- |
2006 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|