000 -LEADER |
fixed length control field |
01580nam a2200409Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003592 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511145630.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
121206s1979 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
551.03 |
Item number |
T |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Chiển |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Từ điển địa chất |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Văn Chiển |
Number of part/section of a work |
Tập 2 |
Name of part/section of a work |
M - Z |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học và kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
1979 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
391tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Từ điển gồm các thuật ngữ địa chất sử dụng rộng rãi trên thế giới, xếp theo vần chữ cái từ A đến L. Nhằm giới thiệu các thuật ngữ khoa học của các lĩnh vực thuộc ngành địa chất như: thạch học, khoáng vật học, địa tầng học, địa chất đại cương...nhằm tiến tới thống nhất việc sử dụng thuật ngữ trong ngành địa chất. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Địa chất |
Form subdivision |
Từ điển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cổ sinh vật học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khoáng vật học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thạch học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Địa chất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Địa tầng học |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Chu, Tấn Nhạ |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương, cam Bảo |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương, Xuân Hảo |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyến, Huy Mạc |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Võ, Năng Lạc |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Cẩn |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Như Lai |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Khắc Đăng |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ, Chí Hiếu |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Năng Vũ |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng, Trung Thuận |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Xuân Phương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |