000 -LEADER |
fixed length control field |
01455nam a2200373Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003596 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511145632.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
121206s2001 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
578.703 |
Item number |
T |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương, Quang Học |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Từ điển Đa dạng sinh học và phát triển bền vững Anh - Việt. |
Statement of responsibility, etc. |
Trương Quang Học |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học và kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
574tr. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
24cm. |
Accompanying material |
Bản đồ hệ thống các khu bảo tồn thiên nhiên của Việt Nam |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Có khoảng trên 4.000 thuật ngữ về các lĩnh vực đa dạng sinh học và phát triển bền vững nhằm nâng cao hiểu biết cũng như giúp sử dụng tốt hơn các thuật ngữ đã dạng sinh học và phát triển bền vững liên quan. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Sinh học |
Form subdivision |
Từ điển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bảo tồn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phát triển bền vững |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đa dạng sinh học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tài nguyên sinh học |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương, Quang Hải |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan, Nguyên Hồng |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Đình Lương |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Võ, Quý |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Bình Quyền |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ, Trung Tạng |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Trương |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Đình Thái |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Nghĩa Thìn |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Xuân Phương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |