000 -LEADER |
fixed length control field |
01093nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003599 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511145633.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
121207s1993 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
50.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
913.597 31 |
Item number |
T |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi, Thiết |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Từ điển Hà Nội địa danh. |
Statement of responsibility, etc. |
Bùi Thiết |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Văn hóa - Thông tin |
Date of publication, distribution, etc. |
1993 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
672tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Gồm hơn 3.400 mục từ về địa danh của Hà Nội từ cội nguồn đến đương đại, đó là địa danh tự nhiên, địa danh hành chính, địa danh văn hóa, địa danh lịch sử, địa danh kinh tế - thương mại.. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Địa danh |
Form subdivision |
Từ điển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Địa danh tự nhiên |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Địa danh hành chính |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Địa danh văn hóa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Địa danh Hà Nội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Địa danh lịch sử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Địa danh kinh tế - thương mại |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Xuân Phương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |