Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Thuật ngữ - Hội thoại Thể thao Anh - Việt (Biểu ghi số 3604)

000 -LEADER
fixed length control field 01072nam a2200241Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003604
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511145636.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 121207s2000 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 796.03
Item number TH
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Sĩ Hà
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Thuật ngữ - Hội thoại Thể thao Anh - Việt
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Sĩ Hà
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Thành phố Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Thể dục thể thao
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 361tr.
Dimensions 16cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trong thể dục thể thao, mọi người đều là bạn, đều hướng tới vẻ đẹp khỏe mạnh, sảng khoái, văn minh và tiến bộ. Chính vì vậy, nhu cầu giao tiếp trong xã hội thể dục thể thao ngày càng rộng rãi, cuốn sách này có thể đáp ứng nhu cầu giao tiếp thể dục thể thao hoặc giao lưu đời sống của các bạn trong các Đại hội Thể thao.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thể dục
General subdivision Từ điển
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thể dục
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thể thao
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 TD.000175 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 TD.000176 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha