Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Từ điển Đồng nghĩa phản nghĩa Hoa - Việt (Biểu ghi số 3606)

000 -LEADER
fixed length control field 01063nam a2200241Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003606
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511145641.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 121207s1999 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 495.139 592 2
Item number T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hữu Trí
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Từ điển Đồng nghĩa phản nghĩa Hoa - Việt
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Hữu Trí
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Thành phố Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Thanh niên
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 660tr.
Dimensions 16cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. So sánh, đối chiếu là cách để vừa hiểu được cặn kẽ từ ngữ đã học vừa mở rộng vốn từ và khả năng sử dụng trong quá trình học ngoại ngữ. Việc đưa thêm âm Hán Việt vào tất cả các từ là một thuận lợi cho người sử dụng khi cần đối chiếu âm; giúp ngừoi đọc nhớ sâu hơn, kỹ hơn từ ngữ mình vừa học.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hoa Việt
General subdivision Từ điển
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đồng nghĩa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phản nghĩa
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 TD.000141 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 TD.000142 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha