000 -LEADER |
fixed length control field |
01530nam a2200325Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003611 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511145644.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
121207s1976 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
510.03 |
Item number |
T |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Tụy |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Từ điển toán học Anh - Việt. |
Statement of responsibility, etc. |
Hoàng Tụy (Chủ biên). |
246 01 - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
English - Vietnamese mathematics dictionary. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học và kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
1976 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
292tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Gồm khoảng 17.000 từ, thuộc các ngành và bộ môn toán học và toán học ứng dụng chính và một số ngành có liên quan: giải tích, giải tích hàm, hàm số phức, hàm số thực, phương trình vi phân, phương trình toán lý, đại số cao cấp, đại số tuyến tính, logic toán, xác suất thống kê, lý thuyết số,lý thuyết trò chơi, cơ học, cơ sở hình học, hình học xạ ảnh, hình học vi phân, toán kinh tế, điều khiển học, phương pháp tính và máy tính, vật lý và một số ngành kỹ thuật. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Toán học |
Form subdivision |
Từ điển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giải tích |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đại số cao cấp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Toán học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Logic toán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Xác suất thống kê |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ sở hình học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Toán kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phương pháp tính và máy tính |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Xuân Phương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |