000 -LEADER |
fixed length control field |
00829nam a2200241Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003614 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511145645.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
121207s2001 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
440.3 |
Item number |
T |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Từ điển động từ tiếng Pháp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Văn hóa thông tin |
Date of publication, distribution, etc. |
2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
699tr. |
Dimensions |
18cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trong cuốn từ điển này, hầu hết mọi động từ tiếng Pháp đều được đề cập, giải thích chuẩn xác, dễ hiểu kẻm theo hướng dẫn cách sử dụng và các ví dụ minh họa sinh động. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Động từ |
General subdivision |
Từ điển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Động từ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tiếng Pháp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cấu trúc câu |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |