Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. (Biểu ghi số 3616)

000 -LEADER
fixed length control field 01045nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003616
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511145646.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 121210s2000 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 210.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 633.88
Item number Đ
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Tất Lợi
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam.
Statement of responsibility, etc. Đỗ Tất Lợi
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Y học
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 1274tr.
Dimensions 27cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng hợp gần 800 cây con và vị thuốc, trong đó có nhiều vị thuốc và bài thuốc chế từ những vĩ thuốc có sẵn trong người như nước bọt, thuốc chữa ngộ độc nấm hay ngộ độc thịt thiu được phát hiện chỉ do vận dụng học thuyết âm dương của y học cổ truyền phương Đông
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Y học
Form subdivision Từ điển
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vị thuốc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bài thuốc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Y học cổ truyền
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Xuân Phương
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 TD.000169 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 TD.000170 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha