Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Từ điển danh ngôn Đông Tây. (Biểu ghi số 3618)

000 -LEADER
fixed length control field 01272nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003618
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511145648.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 121210s1996 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 90.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 808.880 03
Item number T
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Duy Nhường
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Từ điển danh ngôn Đông Tây.
Remainder of title Dictionary of quoctation (Tinh hoa tư tưởng nhân loại)
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Duy Nhường
246 01 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Dictionnaire des citations
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Name of publisher, distributor, etc. Văn hóa thông tin
Date of publication, distribution, etc. 1996
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 591tr.
Dimensions 24cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm có hơn 9.000 danh ngôn vừa nguyên văn vừa dịch thuật trên 1.000 danh nhân, được lựa chọn cẩn thận trong các sách truyện đông tây mà có nhiều câu giờ đây không còn biết đích xác xuất xứ oqr đâu. Những chuyện danh nhân, lịch sử , xã hội, hoặc các sự kiện giả định đã được dùng làm chứng minh cho những quan điểm tư tưởng, sau nhiều mục để thay lời bàn.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Văn học
Form subdivision Từ điển
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Danh ngôn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Danh ngôn Đông Tây
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Danh nhân Đông Tây
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Xuân Phương
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 TD.000179 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 TD.000180 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha