Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nuôi cá nước ngọt. (Biểu ghi số 362)

000 -LEADER
fixed length control field 01022nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000362
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104023.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2006 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 6.500đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 639.31
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 639.31
Item number N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị An
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nuôi cá nước ngọt.
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị An, Đỗ Đoàn Hiệp
Number of part/section of a work Quyển 6
Name of part/section of a work Nuôi cá trong mô hình VAC
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [kđ]
Name of publisher, distributor, etc. Lao động xã hội
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 27tr.
Other physical details Minh họa, hình ảnh không màu
Dimensions 19cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Trung tâm nghiên cứu xuất bản sách và tạp chí
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung cuốn sách gồm 2 chương: Khái niệm về VAC. Kỹ thuật nuôi cá trong hệ VAC.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element
General subdivision Mô hình VAC
-- Kỹ thuật nuôi
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cá nước ngọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật nuôi
--
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Đoàn Hiệp
916 ## -
-- 2006
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.009130 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.009131 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.009132 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.009133 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.009134 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.009135 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.009136 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.009137 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.009138 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.009139 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.004611 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.004612 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha