000 -LEADER |
fixed length control field |
00992nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003621 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511145650.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
121210s2001 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
495.139 592 2 |
Item number |
T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đào, Duy Anh |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Từ điển Hán - Việt |
Statement of responsibility, etc. |
Đào Duy Anh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
TP Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học Xã hội |
Date of publication, distribution, etc. |
2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
605tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn từ điển gồm 5000 đơn - tự và 40000 từ - ngữ được sắp xếp một các đơn giản và dễ hiểu, giải thích bằng hai ngôn ngữ Việt Hán.Cuốn từ điển đề cập đến nhiều khía cạnh của xã hội và văn hóa như: Tôn giáo, Phật học, Động vật, Lịch sử,... |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tiếng Hán |
General subdivision |
Từ điển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tiếng Hán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Việt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tôn giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Pháp luật |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |