Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Phật học từ điển. (Biểu ghi số 3627)

000 -LEADER
fixed length control field 01041nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003627
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511145657.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 121210s1997 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 294.303
Item number P
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đoàn, Trung Còn
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Phật học từ điển.
Statement of responsibility, etc. Đoàn Trung Còn
Number of part/section of a work Quyển I
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. TP.Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. TP.Hồ Chí Minh
Date of publication, distribution, etc. 1997
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 616tr.
Dimensions 24cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm 2 phần:1. Phần thứ nhất: là phần tra cứu theo chữ Pháp, chữ Phạn, chữ Tàu, chữ Tây Tạng, bốn thứ danh này âm theo chữ La mã (Âu Mỹ)2. Phần thứ hai: phần này sắp xếp theo vần Việt ngữ A-B-C, có chua chữ Hán và chữ Pháp, cũng có chua những chữ âm theo Tàu, Nhật, Tây Tạng, Phạn bằng chữ La mã
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tôn giáo
Form subdivision Từ điển
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tôn giáo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phật học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phật giáo
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Xuân Phương
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 TD.000115 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 TD.000116 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha