000 -LEADER |
fixed length control field |
01043nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003629 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511145658.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
121210s1997 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
294.303 |
Item number |
P |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đoàn, Trung Còn |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Phật học từ điển. |
Statement of responsibility, etc. |
Đoàn Trung Còn |
Number of part/section of a work |
Quyển III |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
TP.Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
TP.Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. |
1997 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
730tr. |
Dimensions |
24cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Gồm 2 phần:1. Phần thứ nhất: là phần tra cứu theo chữ Pháp, chữ Phạn, chữ Tàu, chữ Tây Tạng, bốn thứ danh này âm theo chữ La mã (Âu Mỹ)2. Phần thứ hai: phần này sắp xếp theo vần Việt ngữ A-B-C, có chua chữ Hán và chữ Pháp, cũng có chua những chữ âm theo Tàu, Nhật, Tây Tạng, Phạn bằng chữ La mã |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tôn giáo |
Form subdivision |
Từ điển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tôn giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phật học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phật giáo |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Xuân Phương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |