000 -LEADER |
fixed length control field |
01077nam a2200325Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000363 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031102852.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2008 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
8500 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.8 |
Item number |
P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Văn Tri |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Phân phức hợp hữu cơ vi sinh |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Văn Tri |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ nhất |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
62tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Vai trò của phân vô cơ, phân hữu cơ, phân vi sinh vật, phân vi lượng. Hiệu quả của việc bón phân kết hợp. Nông nghiệp sinh thái và sử dụng phân phức hợp hữu cơ vi sinh |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Phân bón |
General subdivision |
Phân hữu cơ vi sinh |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nông nghiệp sinh thái |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Phân bón |
General subdivision |
Bón phân kết hợp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phân hữu cơ vi sinh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bón phân kết hợp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phân bón |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp sinh thái |
916 ## - |
-- |
2009 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|