Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Từ điển học sinh sinh viên (Biểu ghi số 3632)

000 -LEADER
fixed length control field 01266nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003632
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511145700.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 121210s2004 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 280000 đ.
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 371.803
Item number T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Ngọc Khánh
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Từ điển học sinh sinh viên
Statement of responsibility, etc. Vũ Ngọc Khánh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Văn hóa thông tin
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 854tr.
Dimensions 24cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Từ điển gồm một hệ thống các mục từ về lĩnh vực văn hóa giáo dục. Là hệ thống kiến thức liên ngành gồm những tri thức cơ bản về các môn học trong nhà trường dành cho học sinh và sinh viên.Như: các môn khoa học tự nhiên, các công thức toán lý hóa sơ đẳng, một số danh nhân thế giới... giúp người đọc củng cố kiến thức.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Văn hóa xã hội
Form subdivision Từ điển
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Toán học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hóa học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn hóa xã hội
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khoa học tự nhiên
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Từ điển học sinh sinh viên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Hoàng Minh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Minh Thảo
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Như
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 TD.000125 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 TD.000126 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha