000 -LEADER |
fixed length control field |
00944nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003637 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511145706.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
121210s1978 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
443.959 22 |
Item number |
T |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Từ điển Pháp - Việt |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Dictionnaire Francais - Vietnamien |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Thành phố Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học và Trung học Chuyên nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1978 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
598tr. |
Dimensions |
22cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn từ điển có khoảng 4.250 mục từ rất hữu ích và được biên soạn công phu, đáp ứng nhu cầu giao tiếp quốc tế cũng như việc nghiên cứu khoa học. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tiếng Pháp |
General subdivision |
Từ điển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tiếng Pháp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tiếng Việt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Động từ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Danh từ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ngữ pháp tiếng Pháp |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |