000 -LEADER |
fixed length control field |
01064nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003646 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511145711.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
121212s1999 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
34.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
423.959 22 |
Item number |
T |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Nhóm biên soạn Quang Minh |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tân từ điển đồng nghĩa Anh - Việt. |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Công Vương (Chủ biên) |
246 01 - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
The new international pocket thesaurus |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
TP.Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thanh niên |
Date of publication, distribution, etc. |
1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
430tr. |
Dimensions |
18cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Hữu ích cho những ai muốn có tương đối đủ từ vựng để diễn đạt chính xác các suy nghĩ của mình trong mọi cảnh sống đời thường, cập nhập tối đa để cun cấp hàng loạt những hạn từ đồng nghĩa mới nhât, mang tính thời đại nhất. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Ngôn ngữ |
Form subdivision |
Từ điển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Từ đồng nghĩa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tân từ điển |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Xuân Phương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |