Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Từ điển Anh Việt bằng hình (Biểu ghi số 3649)

000 -LEADER
fixed length control field 01021nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003649
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511145712.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 121212s1998 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 413.1
Item number T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lệ, Hằng
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Từ điển Anh Việt bằng hình
Statement of responsibility, etc. Lệ Hằng
246 ## - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Photo dictionary
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Phụ nữ
Date of publication, distribution, etc. 1998
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 112tr.
Dimensions 27cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn từ điển nhằm phục vụ cho bạn học tiếng Anh từ sơ cấp đến trung cấp. Trên 2.400 từ được trình bày bằng hình ảnh sinh động, với những chủ đề phong phú được đề cập đến là: gia đình, cơ thể con người, áo quần, nhà ở, thành phố,...
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tiếng Anh
Form subdivision Từ điển
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Gia đình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhà ở
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngân hàng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khoa học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Môi trường
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng BẢo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 TD.000190 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha