000 -LEADER |
fixed length control field |
01228nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000365 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031102852.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2006 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
14.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
631.18 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
664.028 |
Item number |
P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Chu, Thị Thơm |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Phương pháp phòng chống những biến đổi bất lợi trong bảo quản nông sản |
Statement of responsibility, etc. |
Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Lao động |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
135tr. |
Dimensions |
19cm. |
490 0# - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tủ sách khuyến nông phục vụ người lao động |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.130 - 134 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung cuốn sách gồm 5 phần: Những nguy cơ gây thiệt hại đối với nông sản trong kho. Môi trường và bảo quản nông sản. Sinh vật hại nông sản trong kho. Bảo quản nông sản. Bảo quản một số loại nông sản. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bảo quản nông sản |
General subdivision |
Phương pháp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phương pháp |
-- |
Bảo quản nông sản |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan, Thị Lài |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Tó |
916 ## - |
-- |
2006 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|