000 -LEADER |
fixed length control field |
00899nam a2200241Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003655 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511145720.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
121212s2000 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
413.1 |
Item number |
S |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Sổ tay các từ viết tắt thường gặp Anh - Việt |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Handbooks of English - Vietnamese abbreviations |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thanh niên |
Date of publication, distribution, etc. |
2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
1092tr |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Để hệ thống giúp bạn các từ viết tắt ở các lĩnh vực khác nhau, như: của các doanh nghiệp tại Việt Nam; Các từ viết tắt trong ĐIện - điện tử, trong Kỹ thuật - Quân sự, trong danh sách báo nước ngoài. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Viết tắt |
General subdivision |
Từ điển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tiếng Việt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tiếng Anh |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |