Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Thuật ngữ Mỹ thuật Pháp - Việt, VIệt - Pháp (Biểu ghi số 3657)

000 -LEADER
fixed length control field 00889nam a2200241Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003657
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511145721.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 121213s1970 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 703
Item number TH
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Thuật ngữ Mỹ thuật Pháp - Việt, VIệt - Pháp
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học xã hội
Date of publication, distribution, etc. 1970
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 62tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tập thuật ngữ Mỹ thuật Pháp - Việt, Việt - Pháp gồm những thuật ngữ cơ bản và thông dụng trong ngành; ngoài ra còn có một ít thuật ngữ dùng chung với các ngành nghệ thuật khác. Tất cả gồm khoảng hơn 400 thuật ngữ.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Mỹ thuật
Form subdivision Từ điển
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiếng Pháp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiếng Việt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mỹ thuật
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 TD.000225 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 TD.000226 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha