Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Từ điển di truyền học, tế bào học, chọn giống, nhân giống và giống cây trồng. (Biểu ghi số 3659)

000 -LEADER
fixed length control field 01143nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003659
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511145722.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 121213s1981 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 630.03
Item number T
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Từ điển di truyền học, tế bào học, chọn giống, nhân giống và giống cây trồng.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật
Date of publication, distribution, etc. 1981
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 379tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn từ điển có khoảng 1.150 thuật ngữ được bố trí theo thứ tự chữ cái và cụm từ. Rất hữu ích cho các nhà nông học, các nhà chọn giống và nhân giống, các cán bộ khoa học, nghiên cứu sinh và sinh viên thuộc các chuyên môn trên, và cho đông đảo bạn đọc quan tâm đến di truyền học và chọn giống thực vật.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nông nghiệp
Form subdivision Từ điển
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chọn giống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhân giống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Di truyền học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tế bào học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giống cây trồng
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 TD.000221 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 TD.000247 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha