000 -LEADER |
fixed length control field |
01308nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000366 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104024.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2008 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
22.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.587 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Đức Qúy |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Cẩm nang tưới nước cho cây trồng vùng khô hạn |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Đức Qúy |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb.Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
132tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Độ ẩm đất. Các đại lượng đặc trưng ẩm trong đất. Tưới nước cho cây trồng cạn. Phương pháp tưới nước cho cây trồng vùng khan hiếm nước. Các biện pháp tiết kiệm nước tưới. Phương pháp tưới bằng đường ống áp lực.Phương pháp tưới phun mưa. Phương pháp tưới nhỏ giọt. Phương pháp tưới ngầm thủ công. Tìm nguồn nước ngầm bằng phương pháp cảm xạ |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Trồng trọt |
General subdivision |
tưới tiêu |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kỹ thuật tưới |
Form subdivision |
Cẩm nang |
General subdivision |
Vùng khô hạn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tưới tiêu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật tưới |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vùng khô hạn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cẩm nang |
916 ## - |
-- |
2010 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|