Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Cẩm nang tưới nước cho cây trồng vùng khô hạn (Biểu ghi số 366)

000 -LEADER
fixed length control field 01308nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000366
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104024.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2008 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 22.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 631.587
Item number C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đức Qúy
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Cẩm nang tưới nước cho cây trồng vùng khô hạn
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Đức Qúy
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nxb.Hà Nội
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 132tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Độ ẩm đất. Các đại lượng đặc trưng ẩm trong đất. Tưới nước cho cây trồng cạn. Phương pháp tưới nước cho cây trồng vùng khan hiếm nước. Các biện pháp tiết kiệm nước tưới. Phương pháp tưới bằng đường ống áp lực.Phương pháp tưới phun mưa. Phương pháp tưới nhỏ giọt. Phương pháp tưới ngầm thủ công. Tìm nguồn nước ngầm bằng phương pháp cảm xạ
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Trồng trọt
General subdivision tưới tiêu
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kỹ thuật tưới
Form subdivision Cẩm nang
General subdivision Vùng khô hạn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tưới tiêu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật tưới
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vùng khô hạn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cẩm nang
916 ## -
-- 2010
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.004438 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.004439 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.011155 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.011156 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.011157 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.011158 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.011159 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.011160 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.011162 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.011164 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.011161 2018-10-23 2018-03-15 Sách in 1 2018-10-10
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.011163 2018-12-05 2018-03-15 Sách in 1 2018-11-21

Powered by Koha