000 -LEADER |
fixed length control field |
00985nam a2200241Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003670 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511145732.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
121214s1976 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
610.03 |
Item number |
T |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Đình Cầu |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Từ điển Y dược Pháp - Việt. |
Statement of responsibility, etc. |
Hoàng Đình Cầu (chủ biên) |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Y học |
Date of publication, distribution, etc. |
1976 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
701tr. |
Dimensions |
24cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Thống nhất về phương hướng dịch danh từ , thống nhất về cách lựa danh từ cho hợp lý v.v...Giúp chúng ta trong ngành thống nhất với nhau về một số lớn danh từ cơ bản dịch từ tiếng Pháp ra, thống nhất danh từ trong các sách vở, báo chí, tài liệu giảng dạy, đơn thuốc, phiếu bệnh nhân v.v... |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Y học |
Form subdivision |
Từ điển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Y học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Y dược |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Xuân Phương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |