000 -LEADER |
fixed length control field |
01170nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003676 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511145736.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
121219s1982 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
690.03 |
Item number |
T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Quang Hướng |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Từ điển công trình Anh - Việt |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Quang Hướng,...[và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học và Kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
1982 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
264tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Từ điển này gồm khoảng 20.000 thuật ngữ. Tài liệu này được biên soạn để phục vụ cho các ngành: Giao thông, Thủy lợi, Xây dựng, Kiến trúc là những ngành kỹ thuật có quan hệ mật thiết với nhau, và dùng nhiều thuật ngữ chung về các môn học sức bền vật liệu, trắc địa, địa chất, thủy văn, khí tượng, vật liệu xây dựng... |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thuật ngữ công trình |
Form subdivision |
Từ điển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thuật ngữ công trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thuật ngữ xây dựng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Từ điển liên ngành |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lệ Huyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |