Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Từ điển công trình Anh - Việt (Biểu ghi số 3676)

000 -LEADER
fixed length control field 01170nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003676
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511145736.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 121219s1982 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 690.03
Item number T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Quang Hướng
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Từ điển công trình Anh - Việt
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Quang Hướng,...[và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và Kỹ thuật
Date of publication, distribution, etc. 1982
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 264tr.
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Từ điển này gồm khoảng 20.000 thuật ngữ. Tài liệu này được biên soạn để phục vụ cho các ngành: Giao thông, Thủy lợi, Xây dựng, Kiến trúc là những ngành kỹ thuật có quan hệ mật thiết với nhau, và dùng nhiều thuật ngữ chung về các môn học sức bền vật liệu, trắc địa, địa chất, thủy văn, khí tượng, vật liệu xây dựng...
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thuật ngữ công trình
Form subdivision Từ điển
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thuật ngữ công trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thuật ngữ xây dựng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Từ điển liên ngành
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Lệ Huyên
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 TD.000258 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 TD.000259 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha