000 -LEADER |
fixed length control field |
01125nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003679 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511145738.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
121224s1970 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
553.03 |
Item number |
CH |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Cam Bảo |
Relator term |
Người dịch |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Châu Á Đông dương |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn, Cam Bảo,..[và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học và kĩ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
1970 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
223tr. |
Dimensions |
19cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Từ điển địa tầng quốc tế |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn từ điển này sẽ trình bày những chuyên từ và loạt (tức xêri) địa tầng đã được xác lập và công nhận bởi Sở địa chất Đông dương trong khoảng thời gian 50 năm làm việc trên lãnh thổ hiện tai của các nước Campuchia, Lào và Việt Nam. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Địa chất học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Địa chất học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Địa tầng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Liêm |
Relator term |
Người dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Võ, Năng Lực |
Relator term |
Người dịch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lệ Huyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |