Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Gốc và nghĩa từ Việt thông dụng (Biểu ghi số 3681)

000 -LEADER
fixed length control field 01223nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003681
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105901.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 121224s1999 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 100000đ.
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 495.922 03
Item number G
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Xuân Thái
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Gốc và nghĩa từ Việt thông dụng
Statement of responsibility, etc. Vũ, Xuân Thái
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Văn hóa Thông tin
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 1027tr.
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn "Gốc và Nghĩa từ Việt thông dụng" được ra mắt độc giả với mục đích trả lại gốc cho một số từ từ Việt bị biến đổi về chữ cũng như về nghĩa, để tiếng Việt được hiểu và dùng chính xác hơn. Trong cuốn sách này một số gần đầy đủ các từ Tục, Dung tục, Tầm thường được giải thích rõ gốc và nghĩa để việc sử dụng tiếng Việt được thêm phần thanh nhã, lịch sự.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tiếng Việt
General subdivision Gốc và nghĩa từ
Geographic subdivision Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Gốc từ Việt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghĩa từ Việt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiếng Việt thông dụng
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Lệ Huyên
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 TD.000166 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 TD.000168 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028978 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028979 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha